ThêmBách khoa
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。
Trở thành ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Trở thành ngôi sao bóng đá
Loại giải thưởng | Mức thưởng |
---|---|
Giải nhất | 50 triệu đồng |
Giải nhì | 30 triệu đồng |
Giải ba | 20 triệu đồng |
Giải khuyến khích | 10 triệu đồng |
bảng xếp hạng ngôi sao bóng đá,1. Giới thiệu về bảng xếp hạng ngôi sao bóng đá
nụ cười của ngôi sao bóng đá Messi,Giới thiệu về nụ cười của ngôi sao bóng đá Messi
Bảo mẫu ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Bảo mẫu ngôi sao bóng đá
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语在越南国内广泛使用,同时也在海外越南社区中有着重要地位。